Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc
構造化照会言語 こうぞうかしょうかいげんご
ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc (SQL)
語学/言語 ごがく/げんご
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học
造言飛語 ぞうげんひご
tiếng đồn hoang dã
構音言語病理学 こーおんげんごびょーりがく
bệnh về ngôn ngữ lời nói
化学構造 かがくこうぞう
cấu trúc hóa học
言語学習 げんごがくしゅー
học ngôn ngữ