構造化言語
こうぞうかげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ cấu trúc
Ngôn ngữ có cấu trúc

構造化言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造化言語
ハイパメディア及び時間依存情報の構造化言語 ハイパメディアおよびじかんいぞんじょうほうのこうぞうかげんご
ngôn ngữ có cấu trúc của siêu phương tiện và thông tin phụ thuộc vào thời gian
構造化照会言語 こうぞうかしょうかいげんご
ngôn ngữ truy vấn mang tính cấu trúc (SQL)
構造言語学 こうぞうげんごがく
ngôn ngữ học cấu trúc.
言語化 げんごか
sự nói thành lời
構造化問い合わせ言語 こうぞうかといあわせげんご
ngôn ngữ hỏi có cấu trúc (sql)
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
構造化プログラミング こうぞうかプログラミング
chương trình có cấu trúc