Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地質構造 ちしつこうぞう
geological structure
構造地震 こうぞうじしん
động đất kiến tạo
地質学 ちしつがく
địa chất học.
化学構造 かがくこうぞう
cấu trúc hóa học
ウイルス構造タンパク質 ウイルスこうぞうタンパクしつ
protein trong cấu trúc của virus
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
構造言語学 こうぞうげんごがく
ngôn ngữ học cấu trúc.
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo