化学構造
かがくこうぞう「HÓA HỌC CẤU TẠO」
☆ Danh từ
Cấu trúc hóa học

化学構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 化学構造
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
構造化プログラミング こうぞうかプログラミング
chương trình có cấu trúc
構造化分析 こうぞうかぶんせき
phân tích có cấu trúc
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc
構造言語学 こうぞうげんごがく
ngôn ngữ học cấu trúc.
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo