Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
計算構造 けいさんこうぞう
cấu trúc tính toán
代数構造 だいすーこーぞー
cấu trúc đại số
数値計算 すうちけいさん
thao tác số; sự tính toán số
計算機構成 けいさんきこうせい
cấu hình máy tính
構造体変数 こうぞうたいへんすう
biến có cấu trúc
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
計算 けいさん
kế