Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
格子造 こうしみやつこ
mạng (giàn) làm việc
格子造り こうしづくり
lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
核子構造 かくしこうぞう
cấu trúc hạt nhân
分子構造 ぶんしこうぞう
cấu trúc phân tử
子構造体 ここうぞうたい
cấu trúc con
子孫構造体 しそんこうぞうたい
cấu trúc con cháu
構造遺伝子 こうぞういでんし
Gen cấu trúc.
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo