Các từ liên quan tới 構造計算書偽造問題
計算構造 けいさんこうぞう
cấu trúc tính toán
計算問題 けいさんもんだい
sự tính toán số
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
文書偽造 ぶんしょぎぞう
sự giả mạo tài liệu
偽造 ぎぞう
sự làm giả; sự chế tạo giả
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
偽造パスポート ぎぞうパスポート
hộ chiếu giả