Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造記述
こうぞうきじゅつ
sự mô tả cấu trúc
記述 きじゅつ
sự ghi chép; sự ký lục; ghi chép; ký lục; mô tả
構造表記法 こうぞうひょうきほう
ký hiệu cấu trúc
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
記述名 きじゅつめい
tên mô tả
システム記述 システムきじゅつ
mô tả hệ thống
オープンファイル記述 オープンファイルきじゅつ
mở mô tả của tệp
記述部 きじゅつぶ
phần mô tả
記述的 きじゅつてき
có tính mô tả
「CẤU TẠO KÍ THUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích