Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構造化プログラム こうぞうかプログラム
chương trình có cấu trúc
整構造プログラミング せいこうぞうプログラミング
chương trình cấu trúc
調整 ちょうせい
điều chỉnh
整調 せいちょう
điều chỉnh lên trên; đứng đầu người chèo thuyền
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
調整役 ちょうせいやく
điều phối viên
バウンダリ調整 バウンダリちょうせい
chuẩn trực biên