構造化プログラム
こうぞうかプログラム
☆ Danh từ
Chương trình có cấu trúc

構造化プログラム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造化プログラム
構造調整プログラム こうぞうちょうせいプログラム
chương trình điều chỉnh kết cấu
構造変化 こうぞうへんか
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu.
構造化プログラミング こうぞうかプログラミング
chương trình có cấu trúc
化学構造 かがくこうぞう
cấu trúc hóa học
プログラム化 プログラムか
sự lập chương trình, sự quy hoạch
構造化分析 こうぞうかぶんせき
phân tích có cấu trúc
化学構造式 かがくこうぞうしき
công thức cấu tạo hoá học
構造化言語 こうぞうかげんご
ngôn ngữ cấu trúc