Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
足指 あしゆび
toe
足の指 あしのゆび
ngón chân
槌 つち
búa.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
足指用サポーター そくしようサポーター
băng hỗ trợ ngón chân
ばち状指 ばちじょーゆび
ngón tay dùi trống
指示状態 しじじょうたい
trạng thái chỉ thị