足指
あしゆび「TÚC CHỈ」
Ngón chân
☆ Danh từ
Toe

足指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 足指
槌状足指 つちじょーあしゆび
ngón chân hình búa
足指用サポーター そくしようサポーター
băng hỗ trợ ngón chân
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
足の指 あしのゆび
ngón chân
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
指導力不足 しどうちからぶそく
thiếu lãnh đạo
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.