Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槌田誠
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
槌 つち
búa.
誠 まこと
niềm tin; sự tín nhiệm; sự trung thành; sự chân thành
誠心誠意 せいしんせいい
sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý.
相槌 あいづち あいずち
sự hưởng ứng; đồng tình; tán thưởng; hưởng ứng; tán đồng
才槌 さいづち
cái búa gỗ nhỏ
槌骨 つちこつ ついこつ
Xương búa ( ở tai)