Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 槐樹店駅
槐樹 かいじゅ えんじゅじゅ
(thực vật) cây hoè cổ thụ; vị đại thần triều đình xưa
槐 えんじゅ エンジュ
hòe; dương hòe
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
針槐 はりえんじゅ ハリエンジュ
dương hòe (một loại cây thuộc họ Đậu)
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
樹 じゅ
cây cổ thụ