Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
多様体 たようたい
đa tạp
網様体 もうようたい
Hệ lưới
毛様体 もうようたい
nếp mi
毛様体動脈 もうようたいどうみゃく
động mạch mi mắt
代数多様体 だいすうたようたい
đa tạp đại số
網様体賦活系 もうようたいふかつけい
RAS
虹彩毛様体炎 こうさいもうようたいえん
viêm mống mắt-thể mi
毛様体神経栄養因子 もうようたいしんけいえいよういんし
yếu tố thần kinh thực vật