毛様体動脈
もうようたいどうみゃく
Động mạch mi mắt
毛様体動脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 毛様体動脈
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
毛様体 もうようたい
nếp mi
筆毛動脈 ひつもうどうみゃく
cấu trúc hình bàn chải
大動脈体 だいどーみゃくたい
thể động mạch chủ
頸動脈小体 けいどうみゃくしょうたい
carotid body, carotid glomus
大動脈傍体 だいどうみゃくぼうたい
thể cận động mạch chủ
動脈-動脈瘻 どうみゃく-どうみゃくろう
động mạch - rò động mạch
虹彩毛様体炎 こうさいもうようたいえん
viêm mống mắt-thể mi