Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呈する ていする
đưa ra, tỏ ra
様相 ようそう
hình mạo
呈す ていす
trình bày, bày tỏ
贈呈する ぞうていする
ban tặng
進呈する しんていする
biếu; tặng.
相手をする あいてをする
yêu nhau
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà