Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手相を見る てそうをみる
coi chỉ tay
相手にする あいてにする
Đối phó với; đấu với; đối đầu
相手を負かす あいてをまかす
đánh bại đối thủ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相手取る あいてどる
thách thức, tố tụng ai đó
手相 てそう
đọc chỉ tay