Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
様相論理学 ようそうろんりがく
modal logic
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
相対性理論 そうたいせいりろん
(vật lý) thuyết tương đối
様相 ようそう
hình mạo
相論 そうろん
tranh luận, kiện tụng, tranh chấp (pháp lý)
論理 ろんり
luân lý
理論 りろん
lý luận; thuyết
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo