Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稠度 ちょうど ちゅうど
tính nhất quán
粘稠 ねんちゅう
Nhớt; dính.
稠密 ちゅうみつ ちょうみつ
sự trù mật; sự đông đúc; sự đậm đặc
いたるところ稠密 いたるところちゅーみつ
mật độ dày đặc ở khắp nơi