稠度
ちょうど ちゅうど「TRÙ ĐỘ」
☆ Danh từ
Tính nhất quán

稠度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 稠度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
粘稠 ねんちゅう
Nhớt; dính.
稠密 ちゅうみつ ちょうみつ
sự trù mật; sự đông đúc; sự đậm đặc
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
度度 どど
thường, hay, luôn
度 たび たんび ど
lần