稠度 ちょうど ちゅうど
tính nhất quán
稠密 ちゅうみつ ちょうみつ
sự trù mật; sự đông đúc; sự đậm đặc
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
粘滑 ねんかつ
(y học) làm dịu (viêm)
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính