Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋口一葉物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
口語 こうご
văn nói; khẩu ngữ; thông tục
一葉 いちよう ひとは
cây đuôi chồn; một chiếc lá
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
葉物 はもの
cây lá (trong cắm hoa...); rau ăn lá
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.