Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
口腔保健 こうこうほけん
sức khỏe khoang miệng
二口目 ふたくちめ にくちめ
nói lần thứ hai
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
鎖樋 くさりとい くさりどい
buộc (xích) (của) những cúp để trang trí treo từ một ống máng
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh