Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋口典常
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
非常口 ひじょうぐち
cửa ra khẩn cấp; cửa thoát hiểm
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
通常口語 つうじょうこうご
lời nói hàng ngày; ngôn ngữ hàng ngày
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
鎖樋 くさりとい くさりどい
buộc (xích) (của) những cúp để trang trí treo từ một ống máng