Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối