Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋口直房
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
口直し くちなおし
Việc sau khi ăn thức ăn không tốt hoặc thuốc đắng, ăn hoặc uống thứ khác để loại bỏ mùi vị
樋殿 ひどの
toilet
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh
縦樋 たてどい
ống thoát từ trên mái xuống
竪樋 たて どい
Máng xối
雨樋 あまどい あめとい
máng nước, ống máng, máng xối hứng nước mưa (dưới mái nhà)
軒樋 のきどい
máng xối