口直し
くちなおし「KHẨU TRỰC」
☆ Danh từ
Việc làm điều gì đó như ăn hay uống để thay đổi tâm trạng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc sau khi ăn thức ăn không tốt hoặc thuốc đắng, ăn hoặc uống thứ khác để loại bỏ mùi vị

Bảng chia động từ của 口直し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口直しする/くちなおしする |
Quá khứ (た) | 口直しした |
Phủ định (未然) | 口直ししない |
Lịch sự (丁寧) | 口直しします |
te (て) | 口直しして |
Khả năng (可能) | 口直しできる |
Thụ động (受身) | 口直しされる |
Sai khiến (使役) | 口直しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口直しすられる |
Điều kiện (条件) | 口直しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口直ししろ |
Ý chí (意向) | 口直ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口直しするな |
口直し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口直し
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
直し なおし
Sự sửa chữa
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
し直す しなおす
làm lại, tiếp tục