Các từ liên quan tới 樋口雄一 (デザイナー)
nhà thiết kế (thời trang).
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
ファッションデザイナー ファッション・デザイナー
nhà tạo mốt.
インテリアデザイナー インテリア・デザイナー
nhà thiết kế nội thất
アーバンデザイナー アーバン・デザイナー
người thiết kế đo thị; nhà thiết kế đô thị
システムデザイナー システム・デザイナー
nhà thiết kế hệ thống (thông tin, trò chơi...)
デザイナーブランド デザイナー・ブランド
thương hiệu do nhà thiết kế sáng lập; thương hiệu thời trang cao cấp do các nhà thiết kế nổi tiếng sáng lập và phát triển
デザイナードラッグ デザイナー・ドラッグ
thuốc kích thích tổng hợp; thuốc lạ