Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樋川 ひがわ ひがあ
(water) spring
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
樋殿 ひどの
toilet
竪樋 たて どい
Máng xối
鎖樋 くさりとい くさりどい
buộc (xích) (của) những cúp để trang trí treo từ một ống máng
伏樋 ふくとい
bao trùm rãnh