Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樋脇町塔之原
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
脇 わき
hông
樋殿 ひどの
toilet