Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 樗里疾
樗材 ちょざい
vô dụng
樗才 ちょさい
deadwood
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
里 さと り
lý
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
錮疾 こしつ
Suy nhược/ mãi mà không chữa khỏi bệnh.