錮疾
こしつ「TẬT」
Suy nhược/ mãi mà không chữa khỏi bệnh.

錮疾 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錮疾
禁錮 きんこ
bỏ tù (không lao động cưỡng bức); giam giữ; giam cầm
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
重禁錮 じゅうきんこ
sự bỏ tù với cứng nỗ lực
疾く疾く とくとく
Nhanh lên, khẩn trương lên (Lời giục giã)
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
鼻疾 びしつ
bệnh mũi.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
疾風 しっぷう はやて
gió lốc; gió mạnh.