Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標注
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注意標識 ちゅういひょうしき
biển báo cảnh báo
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)
標 ひょう しるべ しるし
(1) đánh dấu;(2) ký hiệu;(3) bằng chứng