標準タスク法
ひょーじゅんタスクほー
Phương pháp nhiệm vụ tiêu chuẩn
標準タスク法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準タスク法
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準記法 ひょうじゅんきほう
ký hiệu chuẩn
乗法標準形 じょうほうひょうじゅんけい
dạng chuẩn tắc hội
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
工業標準化法 こうぎょうひょうじゅんかほう
luật tiêu chuẩn hóa công nghiệp
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn