標準品
ひょーじゅんひん「TIÊU CHUẨN PHẨM」
Sản phẩm tiêu chuẩn
標準品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準品
標準品質 ひょうじゅんひんしつ
phẩm chất tiêu chuẩn.
国際標準品目表 こくさいひょうじゅんひんもくひょう
danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準タイプセット品 ひょうじゅんタイプセットひん
sản phẩm bộ định hình đầu phẳng
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準/平刃タイプセット品 ひょうじゅん/ひらばタイプセットひん
sản phẩm bộ định hình loại chuẩn/đầu phẳng