Các từ liên quan tới 標準テレビジョン放送
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
有線テレビジョン放送法 ゆーせんテレビジョンほーそーほー
truyền hình cáp
高精細度テレビジョン放送 こーせーさいどテレビジョンほーそー
phát sóng truyền hình độ nét cao
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn