標準レンズ
ひょうじゅんレンズ
☆ Danh từ
Len tiêu chuẩn

標準レンズ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準レンズ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn
標準ライブラリ ひょうじゅんライブラリ
thư viện chuẩn
標準モジュール ひょうじゅんモジュール
môđun chuẩn
デジタルモニタインタフェース標準 でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.