標準入出力
ひょうじゅんにゅうしゅつりょく
☆ Danh từ
Đầu vào / đầu ra tiêu chuẩn

標準入出力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準入出力
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
標準入力 ひょうじゅんにゅうりょく
nhập chuẩn
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
標準出力 ひょうじゅんしゅつりょく
đầu ra tiêu chuẩn
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
入出力 にゅうしゅつりょく
đầu vào và đầu ra.