標準入力
ひょうじゅんにゅうりょく「TIÊU CHUẨN NHẬP LỰC」
Đầu vào tiêu chuẩn
☆ Danh từ
Nhập chuẩn

標準入力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準入力
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
標準入出力 ひょうじゅんにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tiêu chuẩn
標準出力 ひょうじゅんしゅつりょく
đầu ra tiêu chuẩn
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn