Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準写像
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準解像度 ひょうじゅんかいぞうど
độ phân giải hình ảnh tiêu chuẩn
写像 しゃぞう
bản đồ; ảnh tượng
標準 ひょうじゅん
hạn mức
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
逆写像 ぎゃくしゃぞう
ánh xạ ngược