Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準基底
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基底 きてい
cơ sở; nền tảng
標準 ひょうじゅん
hạn mức
ビュー基準座標系 ビューきじゅんざひょうけい
hiển thị tọa độ tham chiếu
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn