標準物売買
ひょうじゅんぶつばいばい
Bán theo tiêu chuẩn.

標準物売買 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準物売買
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
標準物 ひょうじゅんぶつ
trái phiếu hư cấu với lãi suất và thời gian đáo hạn được tiêu chuẩn hóa
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
先物売買 さきものばいばい
giao du trong những tương lai
売買 ばいばい
buôn bán
標準 ひょうじゅん
hạn mức