Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準状態
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
健康状態指標 けんこーじょーたいしひょー
chỉ số tình trạng sức khỏe
状態 じょうたい
trạng thái
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
コミット準備完了状態 コミットじゅんびかんりょうじょうたい
trạng thái sẵn sàng xác nhận