標準用紙
ひょうじゅんようし「TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ」
Mẫu đơn.

標準用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準用紙
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
標準用船契約 ひょうじゅんようせんけいやく
hợp đồng thuê tàu mẫu.
標準エラー ひょうじゅんエラー
sai số chuẩn