標準画質チャンネル
ひょうじゅんがしつチャンネル
☆ Danh từ
Kênh có chất lượng âm thanh hình ảnh chuẩn

標準画質チャンネル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 標準画質チャンネル
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準品質 ひょうじゅんひんしつ
phẩm chất tiêu chuẩn.
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
画質 がしつ
vẽ hình chất lượng (phim, viđêô, etc.)
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
標準品 ひょーじゅんひん
sản phẩm tiêu chuẩn