Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 標準税率
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
課税標準 かぜいひょうじゅん
cơ sở đánh thuế; tiêu chuẩn đánh thuế
外形標準課税 がいけいひょうじゅんかぜい
dual corporate tax system
税率 ぜいりつ
suất thuế
標準 ひょうじゅん
hạn mức
標準準拠 ひょうじゅんじゅんきょ
tuân thủ tiêu chuẩn
免税率 めんぜいりつ
tỉ lệ miễn thuế