Các từ liên quan tới 標準貨物船換算トン数
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
外貨換算 がいかかんさん
bản dịch tiền tệ nước ngoài
標準物 ひょうじゅんぶつ
trái phiếu hư cấu với lãi suất và thời gian đáo hạn được tiêu chuẩn hóa