Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
外貨換算
がいかかんさん
bản dịch tiền tệ nước ngoài
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
外貨 がいか
khoa ngoại
換算 かんさん かんざん
sự đổi; sự hoán đổi; hoán đổi; quy đổi về; quy về; quy đổi ra
外貨建 がいかだて がいかけん
nhịp độ trong tiền tệ nước ngoài
外貨債 がいかさい
món nợ ngoại tệ
換算率 かんさんりつ
tỷ lệ hoán đổi; tỷ giá quy đổi
換算表 かんさんひょう かんざんひょう
bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
「NGOẠI HÓA HOÁN TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích