Các từ liên quan tới 標的(ターゲット)
mục tiêu; mục đích
標的 ひょうてき
bia
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
インフレターゲット インフレ・ターゲット
chỉ tiêu lạm phát
ターゲットドライブ ターゲット・ドライブ
target drive
ターゲットゾーン ターゲット・ゾーン
target zone
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
標準的 ひょうじゅんてき
có tính tiêu chuẩn